1. Hồ Đình An - 4đ
2. Đinh Hoàng Anh - 4đ
3. Ngô Ngọc Anh - 5đ
4. Nguyễn Kim Châu - 5đ
5. Phạm Hoàng Chung - 4đ
6. Trương Mạnh Cường - 5đ
7. Đặng Việt Cường - 5đ
8. Nguyễn Duy 5đ
9. Hoàng Anh Dũng - 3đ
10. Nguyễn Hữu Dũng - 4đ
11. Trần Quy Dương - chưa đóng quỹ lớp - Nợ học phần
12. Phạm Văn Dương - 5đ
13. Hoàng Văn Dưỡng - 5đ
14. Hoàng Đình Đại - 5đ
15. Lê Tiến Đạt - 5đ
16. Đỗ Tuấn Đạt - 5đ
17. Lê Văn Điện - 5đ
18. Đỗ Thu Giang - 5đ
19. Thạch Cảnh Hải - 4đ
20. Đinh Văn Hải - 3đ
21. Tạ Văn Hiếu - 4đ
22. Nguyễn Kế Hoàng - 4đ
23. Hoàng Đình Hòa - 4đ
24. Nguyễn Bá Hùng - chưa đóng quỹ lớp - Nợ học phần
25. Nguyễn Văn Hùng - chưa đóng quỹ lớp
26. Nguyễn Huy Hưng - 5đ
27. Trần Văn Khoa - 3đ
28. Nguyễn Minh Kiên - 5đ
29. Nguyễn Trung Kiên - 4đ
30. Đỗ Bá Linh - chưa đóng quỹ lớp
31. Vũ Đình Lực - 5đ
32. Bùi Khánh Ly - chưa đóng quỹ lớp - Nợ học phần
33. Triệu Hùng Mạnh - 3đ
34. Lê Hoài Nam - 4đ
35. Đỗ Thị Thành Nam - 5đ
36. Nguyễn Thị Bích Ngọc - 5đ
37. Phạm Thành Nhân - 3đ
38. Nguyễn Văn Phú - 4đ
39. Lê Hồng Quân - 4đ
40. Đinh Văn Qúy - 5đ
41. Phạm Văn Sĩ - 4đ
42. Mẫn Đức Sơn - 4đ
43. Nguyễn Thị Thanh Tâm - 5đ
44. Nguyễn Xuân Tân - 6đ
45. Trần Văn Thanh - 5đ
46.Đỗ Việt Thanh - Chưa đóng quỹ lớp
47. Đào Quang Thành- 5đ
48. Đinh Thế Thành - bỏ thi
49. Bùi Tiến Thành - bỏ thi
50. Nguyễn Tiến Thành - 3đ
51. Nguyễn Trí Thành - 4đ
52. Phạm Văn Thành - 5đ
53. Lê Hồng Thái - 4đ
54. Dương Bách Thắng - 5đ
55. Nguyễn Văn Thế - 5đ
56. Lê Văn Thiệu - 4đ
57. Nguyễn Xuân Thông - 4đ
58. Nguyễn Thị Kim Thu - 5đ
59. Vũ Hữu Thuần - 5đ
60. Nguyễn Thị Thanh Thủy - 5đ
61. Vũ Duy Toàn - 7đ
62. Trần Văn Tới - 4đ
63. Lê Thành Trung - 5đ
64. Bùi Văn Tuân - 4đ
65. Nguyễn Doãn Tuấn
66. Tạ Văn Tuấn
67. Trần Văn Tuấn - 6đ
68. Nguyễn Quang Tuyên - 5đ
69. Lê Ngọc Tùng - 4đ
70. Hoàng Văn Tùng - 5đ
71. Nguyễn Thanh Ước - 4đ
72. Trần Quốc Việt - 5đ
73. Ngô Văn Việt - 6đ
74. Bùi Văn Vũ - 5đ
75. Trần Khắc Trung
76. Bùi Xuân Quân - 5đ
77. Bùi Thị Hằng - 5đ
78. Hà Thế Lưu - 4đ
79. Lê Viết Nam - 5đ
80. Hoàng Xuân Hội - 4đ
81. Ngô Thị Phương Thúy - 5đ
82. Phạm Đức Thắng
83. Trịnh Văn Hiền - 3đ
84. Bùi Đức Hạnh
85. Phan Văn Cường - 5đ
86. Nguyễn Đào Tuấn - 5đ
87. Nguyễn Mạnh Duy - 3đ
88. Nguyễn Ngọc Tuấn - 4đ
89. Nguyễn Văn Trung (TC06-6156b)
90. Nguyễn Ngọc Quang - 4đ
91. Trần Đức Mạnh - 4đ
92. Trần Văn Thành
93. Vũ Lê Anh - 6đ
94. Đặng Văn Sơn - 5đ
95. Nguyễn Văn Trung (TC06-6166)- chưa đóng quỹ lớp
96. Vũ Hoàng Minh
97. Nguyễn Hồng Quân - 4đ
98. Nguyễn Thị Thanh Hằng - 5đ
99. Cao Văn Cường
100. Trần Vân Quyên - 4đ
101. Trần Minh Chăm - 4đ
102. Nguyễn Thị Ngoc Tú - 7đ
103. Nguyễn Kiên Cừơng
104. Bùi thị Thanh Huyền - 5đ
105. Lê Đức Biên - 5đ
106. Trần Đc Việt - 3đ
107. Vũ Duy Tuấn
108. Nguyễn Quý Quyền
109. Vũ Thùy Dương - 5đ
110. Nguyễn Bá Quế