1. Hồ Đình An - 8đ
2. Đinh Hoàng Anh - 6đ
3. Ngô Ngọc Anh - 2đ
4. Nguyễn Kim Châu - 7đ
5. Phạm Hoàng Chung - 5đ
6. Trương Mạnh Cường - 8đ
7. Đặng Việt Cường - 5đ
8. Nguyễn Duy - 7đ
9. Hoàng Anh Dũng - 5đ
10. Nguyễn Hữu Dũng - 9đ
11. Trần Quy Dương - 4đ
12. Phạm Văn Dương - 6đ
13. Hoàng Văn Dưỡng - 10đ
14. Hoàng Đình Đại - 9đ
15. Lê Tiến Đạt - 9đ
16. Đỗ Tuấn Đạt - 9đ
17. Lê Văn Điện - 8đ
18. Đỗ Thu Giang - 6đ
19. Thạch Cảnh Hải - 6đ
20. Đinh Văn Hải - 5đ
21. Tạ Văn Hiếu - 9đ
22. Nguyễn Kế Hoàng - 8đ
23. Hoàng Đình Hòa - 10đ
24. Nguyễn Bá Hùng - chưa đóng quỹ lớp - Nợ học phí
25. Nguyễn Văn Hùng - 10đ
26. Nguyễn Huy Hưng - 9đ
27. Trần Văn Khoa - 5đ
28. Nguyễn Minh Kiên - 7đ
29. Nguyễn Trung Kiên - 5đ
30. Đỗ Bá Linh - 10đ
31. Vũ Đình Lực - 8đ
32. Bùi Khánh Ly -
33. Triệu Hùng Mạnh - 9đ
34. Lê Hoài Nam - 9đ
35. Đỗ Thị Thành Nam - 4đ
36. Nguyễn Thị Bích Ngọc - 7đ
37. Phạm Thành Nhân - 6đ
38. Nguyễn Văn Phú - 7đ
39. Lê Hồng Quân - 10đ
40. Đinh Văn Qúy - 8đ
41. Phạm Văn Sĩ - 8đ
42. Mẫn Đức Sơn - 9đ
43. Nguyễn Thị Thanh Tâm - 7đ
44. Nguyễn Xuân Tân - 7đ
45. Trần Văn Thanh - 4đ
46.Đỗ Việt Thanh - 6đ
47. Đào Quang Thành- 5đ
48. Đinh Thế Thành - 6đ
49. Bùi Tiến Thành - 6đ
50. Nguyễn Tiến Thành - 7đ
51. Nguyễn Trí Thành - 5đ
52. Phạm Văn Thành -
53. Lê Hồng Thái - 7đ
54. Dương Bách Thắng - 4đ
55. Nguyễn Văn Thế - 7đ
56. Lê Văn Thiệu - 5đ
57. Nguyễn Xuân Thông - 7đ
58. Nguyễn Thị Kim Thu - 5đ
59. Vũ Hữu Thuần - 6đ
60. Nguyễn Thị Thanh Thủy - 10đ
61. Vũ Duy Toàn - 9đ
62. Trần Văn Tới - 6đ
63. Lê Thành Trung - 3đ
64. Bùi Văn Tuân - 8đ
65. Nguyễn Doãn Tuấn
66. Tạ Văn Tuấn
67. Trần Văn Tuấn - 3đ
68. Nguyễn Quang Tuyên - 8đ
69. Lê Ngọc Tùng - 2đ
70. Hoàng Văn Tùng - 2đ
71. Nguyễn Thanh Ước - 7đ
72. Trần Quốc Việt - 6đ
73. Ngô Văn Việt - 5đ
74. Bùi Văn Vũ - 6đ
75. Trần Khắc Trung
76. Bùi Xuân Quân - 5đ
77. Bùi Thị Hằng - 7đ
78. Hà Thế Lưu - 5đ
79. Lê Viết Nam - 3đ
80. Hoàng Xuân Hội - 6đ
81. Ngô Thị Phương Thúy - 6đ
82. Phạm Đức Thắng
83. Trịnh Văn Hiền - 8đ
84. Bùi Đức Hạnh - 2đ
85. Phan Văn Cường - 6đ
86. Nguyễn Đào Tuấn - 4đ
87. Nguyễn Mạnh Duy - 4đ
88. Nguyễn Ngọc Tuấn - 6đ
89. Nguyễn Văn Trung (TC06-6156b)
90. Nguyễn Ngọc Quang - 4đ
91. Trần Đức Mạnh - 3đ
92. Trần Văn Thành
93. Vũ Lê Anh - 8đ
94. Đặng Văn Sơn - 10đ
95. Nguyễn Văn Trung (TC06-6166)- chưa đóng quỹ lớp
96. Vũ Hoàng Minh
97. Nguyễn Hồng Quân - 4đ
98. Nguyễn Thị Thanh Hằng - 8đ
99. Cao Văn Cường
100. Trần Vân Quyên - 5đ
101. Trần Minh Chăm - 9đ
102. Nguyễn Thị Ngoc Tú - 10đ
103. Nguyễn Kiên Cừơng
104. Bùi thị Thanh Huyền - 10đ
105. Lê Đức Biên - 5đ
106. Trần Đức Việt - 9đ
107. Nguyễn Trung Hiếu - 6đ
108. Trần Tuấn Việt - 4đ
109. Nguyễn Thanh Thủy - 9đ
109. Vũ Thùy Dương - 5đ